nhùng nhằng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhùng nhằng+
- Dilly-dally, shilly-shally
- Nhùng nhằng mãi không quyết định
To shilly-shally for a long time [without making up one's mind]
- Nhùng nhằng mãi không quyết định
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhùng nhằng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhùng nhằng":
nhàng nhàng nhăng nhẳng nhằng nhằng nhằng nhẵng nhâng nhâng nhong nhong nhong nhóng nhông nhông nhung nhăng nhùng nhằng more... - Những từ có chứa "nhùng nhằng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
undecided full identification aim worst high-light musical theme song recognition accept more...
Lượt xem: 636